Khám Phá Các Loài Cá Nước Lợ Phổ Biến Có Thể Bạn Chưa Biết

Cá sống ở nước lợ là nguồn thực phẩm có giá trị và là một phần không thể thiếu của nền kinh tế nuôi trồng thủy sản. Hãy cùng khám phá các loài cá nước lợ phổ biến mà bạn có thể chưa biết trước đây.

Nước lợ là gì?

Nước lợ là kết quả của sự kết hợp giữa nước biển và nước ngọt, thường thấy ở các khu vực như cửa sông, rừng ngập mặn, nước ngầm mặn hoặc do con người tạo ra thông qua các hoạt động như xả nước từ các dự án năng lượng gradient hoặc thông qua việc hình thành các ao nước lợ ở các vùng ven biển do lũ lụt. Mặc dù nước lợ được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản như tôm và cá, nhưng hầu hết các môi trường nước lợ không phù hợp với sự phát triển của nhiều loài động vật và thực vật, do đó cần phải quản lý và kiểm soát cẩn thận các hoạt động nuôi trồng thủy sản có thể gây ra tác động tiêu cực đến môi trường sinh thái.

Giới thiệu các loài cá nước lợ phổ biến mà bạn có thể chưa từng nghe đến hoặc biết đến

Các loài cá nước lợ thông thường

Mặc dù môi trường nước lợ không thích hợp cho nhiều loài động vật và thực vật phát triển, nhưng một số loài cá vẫn có thể thích nghi tốt và phát triển mạnh ở những khu vực này, bao gồm:

Cá bớp

Những người tham gia bắn cá 79King cho biết: Cá bớp là loài cá phổ biến, đặc biệt là trong các món lẩu và thường xuất hiện trong thực đơn tiệc cưới. Loài cá này có kích thước lớn, thuộc loài Rachycentron canadum, tuổi thọ lên đến 15 năm. Chúng chủ yếu sống ở vùng biển nhiệt đới, bao gồm Tây và Đông Đại Tây Dương, Thái Bình Dương và vùng biển Caribe.

Giới thiệu các loài cá nước lợ phổ biến mà bạn có thể chưa từng nghe đến hoặc biết đến

Cá bớp có hình dạng thuôn dài với đầu to và răng sắc nhọn. Loài cá này cũng đáng chú ý vì lớp da và mỡ dày, vảy nhỏ và vây lớn, dài kéo dài từ lưng đến đuôi. Ở Việt Nam, cá bớp thường được tìm thấy ở các vùng bùn và cát ở vùng gian triều, nơi chúng ăn tảo cát và các sinh vật phù du khác để sinh tồn.

Cá chẽm

Tiếp theo trong danh sách các loài cá nước lợ phổ biến là cá chẽm, còn được gọi là cá vược biển. Cá chẽm, tên khoa học là Lates calcarifer, là một loài cá độc đáo vì khả năng sống trong nhiều môi trường khác nhau bao gồm nước mặn, nước ngọt và nước lợ. Kích thước trung bình của chúng dao động từ 19 đến 25 cm. Các đặc điểm nổi bật của cá mú bao gồm thân màu xám, bụng màu trắng bạc, vây lưng liên tục và hình dạng đầu lớn, mõm nhọn và vây đuôi tròn và lồi.

Giới thiệu các loài cá nước lợ phổ biến mà bạn có thể chưa từng nghe đến hoặc biết đến

Cá chẽm thích nghi tốt với cả môi trường nước mặn và nước ngọt. Tùy thuộc vào nơi sống, chúng sẽ có những đặc điểm vật lý khác nhau. Ở môi trường nước mặn, lưng có màu nâu, trong khi bụng và hai bên hông có màu bạc. Ngược lại, khi ở nước ngọt, bụng và hai bên hông chuyển sang màu nâu vàng. Điều này chứng tỏ tính linh hoạt và khả năng thích nghi cao của loài cá này với nhiều môi trường sống khác nhau.

Cá mú

Tiếp theo trong danh sách các loài cá nước lợ phổ biến là cá mú, thường gọi là cá mú. Loài cá này phân bố rộng rãi từ vịnh Bắc Bộ đến vịnh Thái Lan, đặc biệt tập trung ở vùng Nam Trung Bộ của Việt Nam. Cá mú thích nghi với việc sống ở độ sâu khoảng 10 – 30m, trong điều kiện pH từ 7,5 – 8,3 và nhiệt độ dao động từ 25 – 32 độ C.

Giới thiệu các loài cá nước lợ phổ biến mà bạn có thể chưa từng nghe đến hoặc biết đến

Về hình dạng, cá mú có kích thước rất khác nhau, từ 10 cm đến 270 cm. Chúng có thân hình chắc nịch, nhẵn nhụi, miệng lớn kéo dài về phía đuôi. Thân cá mú hơi dẹt với vây lưng hình chữ V và 7 đến 12 gai. Răng của chúng sắc nhọn với hàm dưới nhô ra phía trước, cho thấy khả năng săn mồi đáng gờm của chúng.

Cá mú được biết đến với màu sắc, hình dạng đa dạng và nhiều biến thể khác nhau. Đặc biệt, loài cá này là loài ăn tạp, chúng có thể tấn công và ăn thịt lẫn nhau khi đói, thể hiện bản chất săn mồi cực kỳ linh hoạt và mạnh mẽ.

Cá dìa

Những người tham gia đăng ký 79King chia sẻ: Cá dìa là loài cá phân bố rộng rãi ở các vùng biển Quảng Nam, Quảng Thái, Thừa Thiên Huế và vùng hạ lưu sông Thu Bồn, sông Hiếu, sông Bến Hải tại Quảng Trị. Cá chim trắng có tên khoa học là Siganus, là loài cá di cư, kiếm ăn về đêm, ăn tạp và sống theo bầy đàn.

Về hình dáng, cá thỏ có thân hình bầu dục dẹt ở cả hai bên, kích thước trung bình từ 25 đến 30 cm và trọng lượng khoảng 1 đến 2 kg. Thân cá nhẵn và trơn, màu chủ đạo là hơi đen hoặc nâu xám. Đặc biệt, bụng cá có màu bạc với các đốm vàng, cùng với đầu và miệng ngắn. Thịt cá thỏ được đánh giá cao vì có vị ngọt và hương vị thơm ngon nên là một loại thực phẩm được nhiều người ưa chuộng.

Cá đối

Cá đối là loài cá thích nghi với cuộc sống ở vùng ven biển ôn đới và nhiệt đới, cũng như ở vùng nước mặn và nước lợ. Thuộc bộ Mugiliformes, cá đối có kích thước thay đổi từ 20 đến 90 cm. Các đặc điểm đáng chú ý của chúng bao gồm lưng màu xám hoặc xanh lam, bụng màu vàng, hai vây lưng ngắn, cùng với đầu rộng và dẹt, miệng có kích thước vừa phải và hầu như không có răng.

Giới thiệu các loài cá nước lợ phổ biến mà bạn có thể chưa từng nghe đến hoặc biết đến

Cá đối tuy có nhiều xương và vảy nhưng thịt cá đối rất thơm và béo, giàu chất dinh dưỡng nên được nhiều người ưa chuộng trong các bữa ăn. Đặc biệt, trứng cá đối cũng được đánh giá cao về độ ngon và là một trong những phần thịt được nhiều người ưa thích.

Cá bè

Scomberoides là loài cá có giá trị thương mại được tìm thấy ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới, bao gồm Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương. Được biết đến với tên khoa học là Scomberoides, loài này bao gồm nhiều loài khác nhau, trong đó loài có vỏ màu vàng với màu xanh rêu và vảy màu vàng là loài phổ biến và dễ nhận biết nhất.

Cá trê có thân dài và dẹt, màu trắng bạc chạy từ lưng ra hai bên và có trọng lượng trung bình từ 0,8 đến 2kg. Chúng sống thành đàn và thích nghi với nhiều môi trường sống khác nhau. Ở Việt Nam, cá trê thường được tìm thấy ở các vùng ven biển, cửa sông, vịnh nhỏ, gần các rạn san hô và mũi đất xa bờ, nơi chúng có thể tìm thấy thức ăn và sinh sống thuận tiện.

Cá chim vây vàng

Cá chim vây vàng, còn gọi là cá chim trắng vây vàng, thuộc họ cá khế, tên khoa học là Trachinotus blochii. Đây là loài cá thường được nuôi ở vùng nước ven bờ, cũng như ở các ao nước mặn và nước lợ tại Việt Nam.

Giới thiệu các loài cá nước lợ phổ biến mà bạn có thể chưa từng nghe đến hoặc biết đến

Cá chim vây vàng có thân dẹp, màu sắc nổi bật với màu bạc trên thân và vây màu vàng tươi. Loài cá này có trọng lượng trung bình từ 600 đến 800g và được đánh giá cao về giá trị kinh tế. Thịt của cá chim vây vàng rất ngon và mềm, có giá khá cao trên thị trường và thường được xuất khẩu nhờ chất lượng thịt tuyệt hảo và hương vị đặc biệt mà nó mang lại.

Cá măng

Cá măng, được biết đến trong tiếng Anh là Chanos chanos, là một thành viên của họ Channidae. Nó cũng được gọi là cá chua hoặc cá sữa. Cá măng phân bố rộng rãi ở vùng nước ấm của Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, từ Biển Đỏ và Nam Phi đến Hawaii, Nhật Bản, miền bắc Úc và cũng được tìm thấy ngoài khơi bờ biển California.

Giới thiệu các loài cá nước lợ phổ biến mà bạn có thể chưa từng nghe đến hoặc biết đến

Ở Việt Nam, cá trê phân bố phổ biến ở các vùng ven biển miền Trung, từ Nha Trang, Khánh Hòa đến Phan Thiết, Bình Thuận, trong đó cá trê Sông Đà là loài cá nổi tiếng nhất. Loài cá này có thân dài và dẹt ở cả hai bên, đầu to và mõm tù, tròn, có các đặc điểm nổi bật như vảy tròn, vây lưng, vây ngực thấp, vây bụng nhỏ và vây đuôi rộng. Cá có miệng nhỏ, không có răng và không có râu, lưng xanh, bụng và hông trắng, và có viền đen ở vây đuôi và hậu môn.

Với trọng lượng trung bình từ 5 đến 12 kg và chiều dài từ 0,7 m đến 1,5 m, cá đực có thể đạt chiều dài 1,8 m và nặng 14 kg. Cá trê có tốc độ tăng trưởng nhanh, thịt ngon, ngọt, dai, đỏ, giàu chất dinh dưỡng, không chỉ là thực phẩm hàng ngày mà còn được coi là món quà biếu có giá trị trong các dịp lễ, tết.

Cá nâu

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng trong danh sách các loài cá nước lợ phổ biến là cá nâu, một loài cá nổi tiếng với thịt thơm ngon, béo ngậy và bổ dưỡng, đó là lý do tại sao nó rất phổ biến trong các căn bếp gia đình. Cá nâu, có tên khoa học là Scatophagus argus, còn được gọi là cá hói hoặc cá đĩa Thái, là một loài cá lành tính và thân thiện với con người.

Giới thiệu các loài cá nước lợ phổ biến mà bạn có thể chưa từng nghe đến hoặc biết đến

Về hình dạng, cá nâu có thân hình dẹt, lưng cong cao, nhìn nghiêng khá tròn. Đầu và miệng cá tương đối nhỏ, hàm có răng mịn, mắt vừa phải. Sự phân biệt giới tính của cá nâu cũng khá đặc biệt: đầu màu xanh ô liu là cá nâu cái, trong khi đầu gấp màu xám đen là dấu hiệu của cá nâu đực, đây là một trong những dấu hiệu dễ nhận biết nhất giữa cá đực và cá cái.

Một lưu ý quan trọng khi chế biến cá nâu là loài cá này có chứa chất độc ở những chiếc gai sắc nhọn ở vây lưng và dưới bụng. Do đó, để tránh những rủi ro không đáng có, khi chế biến cá nâu, bạn nên hết sức cẩn thận, sử dụng găng tay để đảm bảo an toàn.

Trên đây là tổng hợp thông tin về các loài cá nước lợ phổ biến mà bất kỳ ai quan tâm đến việc nấu nướng, chế biến các món ăn từ cá đều nên biết. Việc nhận biết và biết tên các loài cá này giúp chúng ta lựa chọn chính xác hơn, mở rộng kiến thức về đa dạng sinh học của môi trường nước lợ. Hy vọng những thông tin chia sẻ trên sẽ là nguồn thông tin hữu ích, giúp bạn đọc có thêm những hiểu biết mới mẻ, sâu sắc hơn về thế giới tự nhiên xung quanh mình.

Bài viết liên quan